Tên sản phẩm:Lò nướng tinh vi nhiệt độ cao
Thông số sản phẩm:MODEL: DN411H/DN611H
Giới thiệu sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
Model |
DN411H |
DN611H |
|
Cách thức |
Lưu thông không khí tuần hoàn cưỡng bức |
||
Tính năng |
Phạm vi sử dụng nhiệt |
Nhiệt độ phòng +15℃~360℃ |
|
Độ chính xác điều chỉnh nhiệt |
±0.2℃(at 360℃) JTM K05 |
||
Độ chính xác phân bố nhiệt |
±3℃(at 360℃) JTM K05 |
||
Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa |
Khoảng 60phút |
||
Bên trong/vật liệu cách nhiêt |
Thép không gỉ/bông thủy tinh +sợi gốm |
||
Công suất máy gia nhiệt |
3.5kw |
4.0kw |
|
Lỗ dây dẫn/lỗ thoát khí |
Đường kính trong 33mm(bên phải)/đường kính trong 33mmX2(mặt sau) |
||
Thiết bị cảm biến |
Cặp nhiệt điện K(dùng trong điều chỉnh nhiệt、dùng trong thiết bị chống quá nhiệt độc lập) |
||
Cách thức điều khiển nhiệt |
Vi máy tính và bộ điều khiển PID |
||
Cách thức điều chỉnh nhiệt |
Thiết lập theo bàn phím KTS lên xuống |
||
Cách thức hiển thị nhiệt |
Màn hình KTS LED |
||
Hẹn giờ/đơn vị |
1phút ~99tiếng 59phút /1phút hoặc 1tiếng |
||
Chức năng vận hành |
Thiết lập vận hành:thiết lập hẹn thời gian vận hành |
||
Tự động khởi động :tự động khởi động khi tới thời gian đã hẹn |
|||
Tự động dừng:tự động dừng khi tới thời gian đã hẹn |
|||
Chương trình vận hành: tối đa 99 chương trình(có chức năng lặp lại thao tác) |
|||
Chức năng phụ thêm |
Chức năng đặt giờ: 24 tiếng dựa trên thời gian thực tế. |
||
Chức năng đếm thời gian vận hành:65535tiếng |
|||
Hiệu chuẩn nhiệt độ, phục hồi các chức năng khi mất điện, chức năng lưu trử các thiết lập sử dụng |
|||
Hiển thị điện năng tiêu thụ, lượng khí CO2 thải ra, lượng nhiệt máy gia nhiệt thoát ra |
|||
Thiết bị an toàn |
Thiết bị cảm biến, thiết bị gia nhiệt, quạt gió, SSR ngắn đoạn, rơ le, thiết bị tránh quá nhiệt tự đông, tự chẩn đoán sự cố. |
||
Thông số kỹ thuật |
Kích thước trong |
Rộng 470X sâu 450Xcao 450mm |
Rộng 620Xsâu 600Xcao600mm |
Kích thước ngoài※2 |
Rộng 640Xsâu 695Xcao915mm |
Rộng 790Xsâu 846Xcao1065mm |
|
Dung tích trong |
95L |
223L |
|
Trọng lượng tấm ngăn |
Khoảng 30kg/tấm |
||
Số đoạn giá đỡ/ khoảng cách |
12đoạn/30mm |
17đoạn/30mm |
|
Nguồn điện |
Một pha AC200V 50/60Hz 16A※3 |
Một pha AC200V 50/60Hz 21A※3 |
|
Trọng lượng |
Khoảng 90kg |
Khoảng 130kg |
* Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm 23 ± 5,65% RH ± 20% (không nạp tải)
* Không bao gồm bộ phận bên ngoài
* Không có phích cắm điện